Thủy tinh soda lime chiếm hơn 90% sản lượng toàn cầu và là loại phổ biến nhất trong ngành bao bì thực phẩm. Thành phần chính gồm cát silica, soda (natri cacbonat) và vôi (canxi oxit). Ưu điểm nổi bật là chi phí sản xuất thấp, dễ gia công, phù hợp cho sản xuất hàng loạt chai, lọ, hũ. Đây là lựa chọn tối ưu với các sản phẩm cần giá thành hợp lý và quy mô sản xuất lớn. Tuy nhiên, soda lime có nhược điểm là khả năng chịu nhiệt kém, dễ nứt vỡ khi thay đổi nhiệt độ đột ngột, do đó không phù hợp cho các ứng dụng cần chịu sốc nhiệt cao.
Borosilicate được tạo thành bằng cách thêm boron trioxide vào thành phần, giúp thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất vượt trội. Trong ngành F&B, borosilicate thường được dùng cho bình giữ nhiệt, cốc cà phê, chai đựng nước chịu nhiệt hoặc đồ thủy tinh cao cấp. Ưu điểm lớn nhất là chịu được sốc nhiệt – có thể đổ nước sôi vào mà không lo nứt vỡ. Ngoài ra, borosilicate còn chống ăn mòn tốt, bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cao hơn và quá trình gia công phức tạp khiến nó thường được định vị ở phân khúc trung và cao cấp.
Trước đây, thủy tinh pha lê chứa chì (lead crystal) thường được ưa chuộng nhờ độ sáng bóng đặc trưng. Tuy nhiên, lo ngại về an toàn sức khỏe đã thúc đẩy sự ra đời của thủy tinh lead-free, thay thế chì bằng các oxit an toàn khác. Lead-free vẫn giữ được độ trong suốt, độ chiết quang và sự sang trọng gần giống pha lê, nhưng an toàn tuyệt đối khi tiếp xúc với thực phẩm và đồ uống. Loại này thường được ứng dụng cho ly rượu, cốc uống nước cao cấp và đồ thủy tinh trang trí – những sản phẩm vừa cần tính thẩm mỹ, vừa phải đảm bảo sức khỏe.
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến tính bền vững, an toàn và trải nghiệm, việc lựa chọn loại thủy tinh phù hợp không chỉ phụ thuộc vào chi phí sản xuất, mà còn liên quan đến chiến lược định vị sản phẩm và thương hiệu trên thị trường.